Ngôn ngữ
English Vietnamese
DANH MỤC SẢN PHẨM

Chuyên gia giải đáp "Bitrate là gì?"

Tinh
Th 7 29/06/2024

Bitrate là một thuật ngữ quen thuộc trong lĩnh vực âm thanh. Vậy Bitrate có ứng dụng gì? Hãy cùng Tech Sound Việt Nam tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

1. Bitrate là gì?

Bitrate là một thuật ngữ trong âm thanh dùng để chỉ khối lượng dữ liệu được truyền đi trong một khoảng thời gian nhất định, còn gọi là tốc độ bit. Bitrate là sự kết hợp giữa "Bit" (đơn vị đo lường dữ liệu trong công nghệ thông tin) và "rate" (tỷ lệ).

Tùy vào tình huống mà bitrate sẽ sử dụng các đơn vị đo khác nhau như bit/s, Mbit/s, hay kbit/s. Ngày nay, người ta thường sử dụng ký hiệu pbs thay cho bit/s, do đó bạn hay thấy ký hiệu kpbs hay Mpbs trên video thay vì bit/s. Bitrate càng cao thì chất lượng hình ảnh sẽ càng mượt mà và rõ nét.

Bitrate thực chất là một con số để xác định chất lượng của bản nhạc và video. Các đầu karaoke hiện nay sử dụng kết hợp với tivi có bitrate cao, mang lại chất lượng âm thanh hoàn hảo. Bitrate còn xuất hiện trên nhiều thiết bị âm thanh và hình ảnh khác như camera, điện thoại,...

Bitrate la gi 1

>>> Xem thêm: DI Box là gì? Có nên dùng thiết bị này không?

2. Tầm quan trọng của Bitrate

2.1 Đối với âm thanh

Bitrate Audio là tốc độ truyền của một tập tin âm thanh. Các định dạng âm thanh phổ biến đều sử dụng bitrate để chỉ tốc độ truyền tải, bitrate càng cao thì chất lượng âm thanh càng tốt.

Các định dạng nhạc thông dụng mã hóa bằng Bitrate Audio VBR gồm có:

  • MP3: –V 0 tới 9
  • OGG: –q -0.1 đến 1
  • Nero AAC: –q 0.05 đến 1.00

Định dạng nhạc MP3 có 6 tốc độ bitrate audio:

  • 32 kbit/s: Chất lượng thấp, thường dùng cho ghi âm lời nói.
  • 96 kbit/s: Dùng cho lời nói hoặc luồng chất lượng thấp.
  • 128 kbit/s hoặc 160 kbit/s: Chất lượng âm thanh tầm trung.
  • 192 kbit/s: Chất lượng âm thanh trung bình.
  • 256 kbit/s: Tốc độ bit cao, chất lượng âm thanh khá tốt.
  • 320 kbit/s: Tốc độ cao nhất của MP3, cho chất lượng âm thanh tốt nhất.

Nếu muốn phát nhạc với chất lượng cao, bạn nên chọn nhạc có bitrate 320kbps hoặc các định dạng khác như flac hoặc wav.

2.2 Bitrate đối với video

Video bitrate chỉ tốc độ truyền của tập tin video. Khi bitrate càng cao, chất lượng video càng tốt. Bitrate video đa dạng hơn bitrate audio, bao gồm các mức:

  • 16 kbit/s: Chất lượng thấp trên điện thoại.
  • 128-384 kbit/s: Hội nghị truyền hình.
  • 400 kbit/s: Video trên YouTube 240p.
  • 750 kbit/s: Video trên YouTube 360p.
  • 1 Mbit/s: Video 480p trên YouTube.
  • 1.5 Mbit/s: Kỹ thuật nén phim VCD.
  • 2.5 Mbit/s: Video 720p trên YouTube.
  • 3.8 Mbit/s: Video 720p (60fps).
  • 4.5 Mbit/s: Video YouTube 1080p (H.264).
  • 6.8 Mbit/s: Video YouTube 1080p (60fps).
  • 9.8 Mbit/s: Video DVD (nén MPEG2).
  • 19 Mbit/s: Video HDV 720p.
  • 24 Mbit/s: Video AVCHD (nén MPEG4 AVC).
  • 25 Mbit/s: Video HDV 1080i.
  • 29.4 Mbit/s: Video DVD HD.
  • Tối đa 40 Mbit/s: Đĩa Blu-ray 1080p (nén MPEG2, MPEG4 AVC hoặc VC-1).
  • 250 Mbit/s: Video DCP (nén JPEG 2000).
  • 1.4 Gbit/s: Video 1080p không nén.

2.3 Bitrate trong ổ cứng HDD và SSD

Bitrate trong ổ cứng và ổ SSD quyết định tốc độ đọc và ghi dữ liệu, ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian mở, lưu trữ file hoặc chơi game. Ổ cứng SSD có bitrate cao hơn HDD cùng loại (cao gấp 2-3 lần).

SSD có bitrate từ 500MBps, ghi ở 250MBps. Loại cao cấp hơn có thể ghi với tốc độ 750MBps. Tuy nhiên, tốc độ máy tính không chỉ phụ thuộc vào ổ cứng mà còn vào RAM, CPU,...

2.4 Đối với internet

Bitrate trong internet chỉ tốc độ truyền tải. Bitrate càng cao thì trải nghiệm sử dụng internet càng tốt, tải nhạc hoặc video nhanh hơn, xem phim không bị giật lag.

Bạn có thể kiểm tra bitrate internet trên speedtest.net. Bitrate internet thay đổi liên tục và khác nhau giữa các nhà mạng, thường dao động từ vài MBps đến vài chục MBps.

2.5 Ứng dụng Bitrate trong hình ảnh

Bitrate chỉ tốc độ ghi dữ liệu mỗi giây mà camera thu lại. Bitrate cao thì hình ảnh đẹp, dung lượng ảnh lớn. Tuy nhiên, tăng bitrate không cải thiện chất lượng nếu file gốc không tốt. Bitrate cao đem lại độ chi tiết và chiều sâu cho ảnh.

Bitrate la gi 1

3. Các loại mã hóa bitrate

Có hai loại mã hóa bitrate:

  • CBR (Constant Bit Rate): Duy trì bitrate cố định từ đầu đến cuối file nhạc hoặc video, tải nhanh nhưng kích thước tệp lớn. Thường dùng trong phát trực tuyến trên điện thoại.
  • VBR (Variable Bit Rate): Bitrate thay đổi tùy mức độ chi tiết. Chất lượng video cao hơn CBR nhưng kích thước tệp nhỏ hơn.

4. So sánh độ phân giải và bitrate

Bitrate là lượng dữ liệu truyền đi trong một giây. Bitrate cao thì chất lượng âm thanh tốt nhưng CPU phải hoạt động nhiều hơn. Độ phân giải chỉ số điểm ảnh trong một diện tích nhất định. Độ phân giải 720p và 1080p đem lại chi tiết hình ảnh gấp đôi nhau, nhưng bằng mắt thường khó phân biệt.

Bài viết liên quan

 Tags:
Viết bình luận của bạn